Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 达人
Pinyin: dá rén
Meanings: An expert or proficient person in a certain field., Người tài giỏi, chuyên gia trong một lĩnh vực nào đó., ①乐观豁达的人,行事不为世俗所拘束的人;显达的人。[例]孟僖子知其后必有达人。——宋·司马光《训俭示康》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 大, 辶, 人
Chinese meaning: ①乐观豁达的人,行事不为世俗所拘束的人;显达的人。[例]孟僖子知其后必有达人。——宋·司马光《训俭示康》。
Grammar: Danh từ có nghĩa tích cực, thường được dùng để khen ngợi ai đó.
Example: 他是网络达人。
Example pinyin: tā shì wǎng luò dá rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một chuyên gia về mạng internet.

📷 filiers
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người tài giỏi, chuyên gia trong một lĩnh vực nào đó.
Nghĩa phụ
English
An expert or proficient person in a certain field.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
乐观豁达的人,行事不为世俗所拘束的人;显达的人。孟僖子知其后必有达人。——宋·司马光《训俭示康》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
