Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 辩护
Pinyin: biàn hù
Meanings: To defend, to argue in favor of one's position., Bào chữa, bảo vệ quan điểm hoặc lập trường của mình., ①站在某一方,提出理由或事实为其辩解。[例]他作冗长的演说为自己的意见辩护。*②在法庭上否定原告申诉的正确性。[例]出庭辩护。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 讠, 辛, 户, 扌
Chinese meaning: ①站在某一方,提出理由或事实为其辩解。[例]他作冗长的演说为自己的意见辩护。*②在法庭上否定原告申诉的正确性。[例]出庭辩护。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng được bảo vệ.
Example: 律师为被告辩护。
Example pinyin: lǜ shī wèi bèi gào biàn hù 。
Tiếng Việt: Luật sư bào chữa cho bị cáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bào chữa, bảo vệ quan điểm hoặc lập trường của mình.
Nghĩa phụ
English
To defend, to argue in favor of one's position.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
站在某一方,提出理由或事实为其辩解。他作冗长的演说为自己的意见辩护
在法庭上否定原告申诉的正确性。出庭辩护
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!