Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 辛勤
Pinyin: xīn qín
Meanings: Diligent, hardworking, not afraid of difficulties., Chăm chỉ, cần cù, làm việc không ngại khó khăn., ①勤劳而肯于吃苦。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 十, 立, 力, 堇
Chinese meaning: ①勤劳而肯于吃苦。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường kết hợp với các danh từ chỉ nghề nghiệp hoặc hoạt động.
Example: 农民们辛勤工作以获得丰收。
Example pinyin: nóng mín men xīn qín gōng zuò yǐ huò dé fēng shōu 。
Tiếng Việt: Những người nông dân chăm chỉ làm việc để có vụ mùa bội thu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chăm chỉ, cần cù, làm việc không ngại khó khăn.
Nghĩa phụ
English
Diligent, hardworking, not afraid of difficulties.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
勤劳而肯于吃苦
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!