Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 输送

Pinyin: shū sòng

Meanings: To transfer or deliver resources, people, or information to where they are needed, Chuyển giao, đưa đến nơi cần thiết (thường là tài nguyên, con người, hoặc thông tin), ①运送;送。[例]这条船为他们输送了大量军火。*②注入。[例]输送新鲜血液。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 俞, 车, 关, 辶

Chinese meaning: ①运送;送。[例]这条船为他们输送了大量军火。*②注入。[例]输送新鲜血液。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể kết hợp linh hoạt với các loại danh từ.

Example: 他们通过管道输送天然气。

Example pinyin: tā men tōng guò guǎn dào shū sòng tiān rán qì 。

Tiếng Việt: Họ chuyển khí đốt tự nhiên qua đường ống.

输送
shū sòng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuyển giao, đưa đến nơi cần thiết (thường là tài nguyên, con người, hoặc thông tin)

To transfer or deliver resources, people, or information to where they are needed

运送;送。这条船为他们输送了大量军火

注入。输送新鲜血液

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

输送 (shū sòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung