Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 输血

Pinyin: shū xuè

Meanings: Blood transfusion, Truyền máu, ①把健康人的血液输入病人的血管。[例]给病人输血。*②比喻给对立者增加力量。[例]这等于是给侵略者输血打气。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 俞, 车, 丿, 皿

Chinese meaning: ①把健康人的血液输入病人的血管。[例]给病人输血。*②比喻给对立者增加力量。[例]这等于是给侵略者输血打气。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ y tế hoặc sức khỏe.

Example: 他在手术中需要输血。

Example pinyin: tā zài shǒu shù zhōng xū yào shū xuè 。

Tiếng Việt: Anh ấy cần được truyền máu trong quá trình phẫu thuật.

输血
shū xuè
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Truyền máu

Blood transfusion

把健康人的血液输入病人的血管。给病人输血

比喻给对立者增加力量。这等于是给侵略者输血打气

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

输血 (shū xuè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung