Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 辩解
Pinyin: biàn jiě
Meanings: To explain in defense of one’s viewpoint or action., Giải thích để bảo vệ quan điểm hoặc hành động của mình., ①对受到指责的某种见解或行为加以申辩解释。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 讠, 辛, 角
Chinese meaning: ①对受到指责的某种见解或行为加以申辩解释。
Grammar: Động từ thường đi kèm với lý do để bào chữa cho một hành vi cụ thể.
Example: 他为自己迟到辩解。
Example pinyin: tā wèi zì jǐ chí dào biàn jiě 。
Tiếng Việt: Anh ấy giải thích lý do vì sao mình đến muộn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giải thích để bảo vệ quan điểm hoặc hành động của mình.
Nghĩa phụ
English
To explain in defense of one’s viewpoint or action.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对受到指责的某种见解或行为加以申辩解释
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!