Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 辽阔
Pinyin: liáo kuò
Meanings: Vast, immense., Rộng lớn, mênh mông., ①宽阔的,广阔的。[例]辽阔的海洋。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 了, 辶, 活, 门
Chinese meaning: ①宽阔的,广阔的。[例]辽阔的海洋。
Grammar: Tính từ mô tả sự rộng lớn về không gian, thường đi kèm với các danh từ như 国土 (lãnh thổ), 大地 (đất đai).
Example: 中国的国土辽阔。
Example pinyin: zhōng guó de guó tǔ liáo kuò 。
Tiếng Việt: Lãnh thổ Trung Quốc rất rộng lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rộng lớn, mênh mông.
Nghĩa phụ
English
Vast, immense.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宽阔的,广阔的。辽阔的海洋
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!