Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 辞别

Pinyin: cí bié

Meanings: To bid farewell, to take leave, Chia tay, từ biệt, 指辞谢而未获允许。[出处]《庄子·天地》“鲁君谓葂也曰‘请受教。’辞不获命,既已告矣,未知中否。”[例]卫交军文子问二三子之于赐,天壹而三焉,赐也~,以所见者对矣。——《孔子家语·弟子行》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 舌, 辛, 刂, 另

Chinese meaning: 指辞谢而未获允许。[出处]《庄子·天地》“鲁君谓葂也曰‘请受教。’辞不获命,既已告矣,未知中否。”[例]卫交军文子问二三子之于赐,天壹而三焉,赐也~,以所见者对矣。——《孔子家语·弟子行》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thể hiện hành động nói lời tạm biệt trước khi rời đi.

Example: 他向朋友辞别。

Example pinyin: tā xiàng péng yǒu cí bié 。

Tiếng Việt: Anh ấy chia tay bạn bè.

辞别
cí bié
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chia tay, từ biệt

To bid farewell, to take leave

指辞谢而未获允许。[出处]《庄子·天地》“鲁君谓葂也曰‘请受教。’辞不获命,既已告矣,未知中否。”[例]卫交军文子问二三子之于赐,天壹而三焉,赐也~,以所见者对矣。——《孔子家语·弟子行》。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

辞别 (cí bié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung