Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 边窗
Pinyin: biān chuāng
Meanings: A window located on the side (usually a secondary window)., Cửa sổ nằm ở bên cạnh (thường là cửa sổ phụ)., ①门口或大窗两侧的狭小的窗户。*②关闭的马车或汽车的侧面窗口,以区别于门上的窗口。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 力, 辶, 囱, 穴
Chinese meaning: ①门口或大窗两侧的狭小的窗户。*②关闭的马车或汽车的侧面窗口,以区别于门上的窗口。
Grammar: Danh từ ghép, chỉ một bộ phận cụ thể của kiến trúc.
Example: 房间的边窗可以看到美丽的风景。
Example pinyin: fáng jiān de biān chuāng kě yǐ kàn dào měi lì de fēng jǐng 。
Tiếng Việt: Cửa sổ bên cạnh phòng có thể nhìn thấy phong cảnh đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cửa sổ nằm ở bên cạnh (thường là cửa sổ phụ).
Nghĩa phụ
English
A window located on the side (usually a secondary window).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
门口或大窗两侧的狭小的窗户
关闭的马车或汽车的侧面窗口,以区别于门上的窗口
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!