Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 辞职
Pinyin: cí zhí
Meanings: To resign from a position., Từ chức, nghỉ việc., ①辞去所担任的职务。[例]他向上级提出了辞职要求。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 舌, 辛, 只, 耳
Chinese meaning: ①辞去所担任的职务。[例]他向上级提出了辞职要求。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với tân ngữ là chức vụ hay công việc cụ thể.
Example: 他决定辞职去寻找新的机会。
Example pinyin: tā jué dìng cí zhí qù xún zhǎo xīn de jī huì 。
Tiếng Việt: Anh ấy quyết định nghỉ việc để tìm kiếm cơ hội mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ chức, nghỉ việc.
Nghĩa phụ
English
To resign from a position.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
辞去所担任的职务。他向上级提出了辞职要求
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!