Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 辩驳

Pinyin: biàn bó

Meanings: To refute or counterargue against someone’s opinion., Phản bác, bác bỏ ý kiến của người khác., ①提出理由或根据来反驳对方的意见。[例]对任何不合他胃口的建议予以辩驳。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 讠, 辛, 爻, 马

Chinese meaning: ①提出理由或根据来反驳对方的意见。[例]对任何不合他胃口的建议予以辩驳。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm đối tượng tranh luận và có thể đứng trước bổ ngữ ‘了’.

Example: 他对这个观点进行了辩驳。

Example pinyin: tā duì zhè ge guān diǎn jìn xíng le biàn bó 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã phản bác lại quan điểm này.

辩驳
biàn bó
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phản bác, bác bỏ ý kiến của người khác.

To refute or counterargue against someone’s opinion.

提出理由或根据来反驳对方的意见。对任何不合他胃口的建议予以辩驳

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

辩驳 (biàn bó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung