Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 8941 to 8970 of 12092 total words

罗曼蒂克
luó màn dì kè
Lãng mạn, đầy chất thơ và cảm xúc sâu sắ...
罗盘
luó pán
La bàn, công cụ dùng để xác định hướng.
罗纹
luó wén
Họa tiết dạng sóng uốn lượn, thường thấy...
Ngừng, dừng lại / Hạt từ nhấn mạnh sự kế...
罢了
bà le
Thôi, chẳng qua, chỉ là (biểu thị sự nhú...
罢免
bà miǎn
Miễn nhiệm, bãi chức, cách chức ai đó.
罢工
bà gōng
Đình công, ngừng làm việc để phản đối.
罢手
bà shǒu
Ngừng tay, thôi không làm nữa.
置酒
zhì jiǔ
Dọn rượu, bày tiệc
署名
shǔ míng
Ký tên, đặt tên (thường để chỉ hành động...
Phạt, trừng phạt, xử phạt
Thôi, dừng lại, đủ rồi
Phạt, trừng phạt (giống 罰 nhưng cách viế...
美其名曰
měi qí míng yuē
Gọi tên đẹp hơn thực tế, đặt một cái tên...
美味佳肴
měi wèi jiā yáo
Món ăn ngon, thức ăn tinh tế.
美差
měi chāi
Công việc tốt, nhiệm vụ dễ dàng và có lợ...
美貌
měi mào
Vẻ đẹp bên ngoài, thường dùng để nói về ...
美餐
měi cān
Bữa ăn ngon.
羔羊
gāo yáng
Cừu non / Dê con.
羞人
xiū rén
Làm người khác xấu hổ hoặc ngại ngùng.
羞人答答
xiū rén dá dá
Ngượng ngùng, e thẹn.
羞怯
xiū qiè
Xấu hổ và nhút nhát.
群众团体
qún zhòng tuán tǐ
Tổ chức quần chúng, tổ chức cộng đồng
群体
qún tǐ
Nhóm, tập thể
群居
qún jū
Sống theo bầy đàn, sống tập thể
群山
qún shān
Dãy núi, cụm núi
群岛
qún dǎo
Quần đảo
群聚
qún jù
Tụ tập lại thành nhóm
群集
qún jí
Tụ tập lại thành từng nhóm, từng đám đôn...
羸弱
léi ruò
Yếu đuối, gầy gò

Showing 8941 to 8970 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...