Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 美差

Pinyin: měi chāi

Meanings: A good job, an easy and beneficial task., Công việc tốt, nhiệm vụ dễ dàng và có lợi., ①指条件优越的差事。*②能得到好处的工作。*③称心的工作。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 大, 𦍌, 工, 羊

Chinese meaning: ①指条件优越的差事。*②能得到好处的工作。*③称心的工作。

Grammar: Là danh từ ghép, mang ý nghĩa tích cực, thường đi kèm với các từ chỉ công việc hay nhiệm vụ.

Example: 这是一个美差,大家都想去做。

Example pinyin: zhè shì yí gè měi chà , dà jiā dōu xiǎng qù zuò 。

Tiếng Việt: Đây là một công việc tốt, ai cũng muốn làm.

美差
měi chāi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công việc tốt, nhiệm vụ dễ dàng và có lợi.

A good job, an easy and beneficial task.

指条件优越的差事

能得到好处的工作

称心的工作

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...