Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 羸弱

Pinyin: léi ruò

Meanings: Weak and emaciated, Yếu đuối, gầy gò, ①瘦弱。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 29

Radicals: 凡, 吂, 月, 羊, 冫, 弓

Chinese meaning: ①瘦弱。

Grammar: Tính từ ghép, miêu tả trạng thái sức khỏe không tốt.

Example: 病后他变得很羸弱。

Example pinyin: bìng hòu tā biàn de hěn léi ruò 。

Tiếng Việt: Sau khi bị bệnh, anh ấy trở nên rất yếu đuối.

羸弱
léi ruò
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yếu đuối, gầy gò

Weak and emaciated

瘦弱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...