Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 群岛
Pinyin: qún dǎo
Meanings: Archipelago, Quần đảo, ①海洋中相互距离较近的一组岛屿,如西沙群岛、不列巅群岛等。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 君, 羊, 山
Chinese meaning: ①海洋中相互距离较近的一组岛屿,如西沙群岛、不列巅群岛等。
Grammar: Là danh từ chỉ địa lý, thường dùng khi nói về biển đảo.
Example: 东南亚有许多美丽的群岛。
Example pinyin: dōng nán yà yǒu xǔ duō měi lì de qún dǎo 。
Tiếng Việt: Đông Nam Á có nhiều quần đảo xinh đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quần đảo
Nghĩa phụ
English
Archipelago
Nghĩa tiếng trung
中文释义
海洋中相互距离较近的一组岛屿,如西沙群岛、不列巅群岛等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!