Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 美貌
Pinyin: měi mào
Meanings: Physical beauty, often referring to a person's appearance., Vẻ đẹp bên ngoài, thường dùng để nói về nhan sắc của con người., ①美丽的容颜。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 大, 𦍌, 皃, 豸
Chinese meaning: ①美丽的容颜。
Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, có thể đứng trước danh từ khác để bổ nghĩa. Ví dụ: 美貌女子 (người con gái xinh đẹp).
Example: 她的美貌吸引了所有人的目光。
Example pinyin: tā de měi mào xī yǐn le suǒ yǒu rén de mù guāng 。
Tiếng Việt: Vẻ đẹp của cô ấy thu hút ánh nhìn của mọi người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vẻ đẹp bên ngoài, thường dùng để nói về nhan sắc của con người.
Nghĩa phụ
English
Physical beauty, often referring to a person's appearance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
美丽的容颜
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!