Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 罰
Pinyin: fá
Meanings: To punish/penalty, Phạt, trừng phạt, xử phạt, ①见“罚”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 䚯, 罒
Chinese meaning: ①见“罚”。
Grammar: Là động từ hoặc danh từ. Thường dùng trong các trường hợp liên quan đến việc trừng phạt hoặc hình phạt.
Example: 他因违规被罚款。
Example pinyin: tā yīn wéi guī bèi fá kuǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị phạt tiền vì vi phạm quy định.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phạt, trừng phạt, xử phạt
Nghĩa phụ
English
To punish/penalty
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“罚”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!