Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 罢工

Pinyin: bà gōng

Meanings: To go on strike, stop working as a form of protest., Đình công, ngừng làm việc để phản đối., ①为迫使雇主答应所提要求或为达到其他目的而暂时停止工作。[例]决定为提高工资而罢工。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 去, 罒, 工

Chinese meaning: ①为迫使雇主答应所提要求或为达到其他目的而暂时停止工作。[例]决定为提高工资而罢工。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với nguyên nhân dẫn đến hành động đình công.

Example: 工人因工资问题而罢工。

Example pinyin: gōng rén yīn gōng zī wèn tí ér bà gōng 。

Tiếng Việt: Công nhân đình công vì vấn đề lương bổng.

罢工
bà gōng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đình công, ngừng làm việc để phản đối.

To go on strike, stop working as a form of protest.

为迫使雇主答应所提要求或为达到其他目的而暂时停止工作。决定为提高工资而罢工

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...