Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 美其名曰
Pinyin: měi qí míng yuē
Meanings: To give something a better or more elegant name than its reality., Gọi tên đẹp hơn thực tế, đặt một cái tên hay cho điều gì đó., ①给予一个好听的名字(名称)叫做……。[例]美其名曰“为职工谋福利”,坑害职工的事不是时有所见吗?[例]美其名曰“富士山”。——鲁迅《藤野先生》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 大, 𦍌, 一, 八, 口, 夕, 曰
Chinese meaning: ①给予一个好听的名字(名称)叫做……。[例]美其名曰“为职工谋福利”,坑害职工的事不是时有所见吗?[例]美其名曰“富士山”。——鲁迅《藤野先生》。
Grammar: Cấu trúc: 美其名曰 + [tên/tên gọi]. Thường mang ý châm biếm nhẹ nhàng.
Example: 他们把地下室美其名曰‘私人影院’。
Example pinyin: tā men bǎ dì xià shì měi qí míng yuē ‘ sī rén yǐng yuàn ’ 。
Tiếng Việt: Họ gọi tầng hầm là ‘rạp chiếu phim riêng’ cho sang trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gọi tên đẹp hơn thực tế, đặt một cái tên hay cho điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
To give something a better or more elegant name than its reality.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
给予一个好听的名字(名称)叫做……。美其名曰“为职工谋福利”,坑害职工的事不是时有所见吗?美其名曰“富士山”。——鲁迅《藤野先生》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế