Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 美味佳肴
Pinyin: měi wèi jiā yáo
Meanings: Delicious food, exquisite cuisine., Món ăn ngon, thức ăn tinh tế., ①上等的、第一流的食品。[例]一顿美味佳肴……还有雪利酒。*②精致可口的饭菜。[例]准备摆在国王面前的美味佳肴。*③味道鲜美的食品。[例]分开坐着,大口嚼他自已的美味佳肴。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 33
Radicals: 大, 𦍌, 口, 未, 亻, 圭, 㐅, 有
Chinese meaning: ①上等的、第一流的食品。[例]一顿美味佳肴……还有雪利酒。*②精致可口的饭菜。[例]准备摆在国王面前的美味佳肴。*③味道鲜美的食品。[例]分开坐着,大口嚼他自已的美味佳肴。
Grammar: Thường được dùng trong văn cảnh trang trọng để nói về bữa tiệc hoặc món ăn đặc biệt.
Example: 宴会上有各种美味佳肴。
Example pinyin: yàn huì shàng yǒu gè zhǒng měi wèi jiā yáo 。
Tiếng Việt: Trong buổi tiệc có đủ loại món ăn ngon.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Món ăn ngon, thức ăn tinh tế.
Nghĩa phụ
English
Delicious food, exquisite cuisine.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
上等的、第一流的食品。一顿美味佳肴……还有雪利酒
精致可口的饭菜。准备摆在国王面前的美味佳肴
味道鲜美的食品。分开坐着,大口嚼他自已的美味佳肴
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế