Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 羔羊
Pinyin: gāo yáng
Meanings: Lamb or young goat., Cừu non / Dê con., ①小羊。尤指未满一岁或未长恒齿的小绵羊。*②天真、纯洁、温顺而柔弱的人。[例]……她究竟是可怜的小羔羊。——朱自清《生命的价格》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 灬, 𦍌, 䒑, 丨, 二
Chinese meaning: ①小羊。尤指未满一岁或未长恒齿的小绵羊。*②天真、纯洁、温顺而柔弱的人。[例]……她究竟是可怜的小羔羊。——朱自清《生命的价格》。
Grammar: Thường dùng để mô tả gia súc non, mang ý nghĩa thân thương.
Example: 他们正在照顾羔羊。
Example pinyin: tā men zhèng zài zhào gù gāo yáng 。
Tiếng Việt: Họ đang chăm sóc những chú cừu non.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cừu non / Dê con.
Nghĩa phụ
English
Lamb or young goat.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
小羊。尤指未满一岁或未长恒齿的小绵羊
天真、纯洁、温顺而柔弱的人。……她究竟是可怜的小羔羊。——朱自清《生命的价格》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!