Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 罢了

Pinyin: bà le

Meanings: That's all, just, merely (used to downplay the significance of something)., Thôi, chẳng qua, chỉ là (biểu thị sự nhún nhường hoặc tầm thường hóa vấn đề), ①语气词,用在陈述句的末尾,有“仅此而已”的意味,对句子的意思起冲淡的作用,前面常跟“不过”、“无非”、“只是”等词呼应。[例]这不过是我的一点学习心得罢了。

HSK Level: 5

Part of speech: other

Stroke count: 12

Radicals: 去, 罒, 乛, 亅

Chinese meaning: ①语气词,用在陈述句的末尾,有“仅此而已”的意味,对句子的意思起冲淡的作用,前面常跟“不过”、“无非”、“只是”等词呼应。[例]这不过是我的一点学习心得罢了。

Grammar: Trợ từ bổ nghĩa câu, đứng cuối câu để nhấn mạnh ý ‘không có gì đặc biệt’.

Example: 我不过是说说罢了。

Example pinyin: wǒ bú guò shì shuō shuō bà le 。

Tiếng Việt: Tôi chỉ nói vậy thôi.

罢了
bà le
5

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thôi, chẳng qua, chỉ là (biểu thị sự nhún nhường hoặc tầm thường hóa vấn đề)

That's all, just, merely (used to downplay the significance of something).

语气词,用在陈述句的末尾,有“仅此而已”的意味,对句子的意思起冲淡的作用,前面常跟“不过”、“无非”、“只是”等词呼应。这不过是我的一点学习心得罢了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

罢了 (bà le) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung