Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 群众团体

Pinyin: qún zhòng tuán tǐ

Meanings: Mass organizations or community groups., Tổ chức quần chúng, tổ chức cộng đồng, ①非国家政权性质的人民大众的各种组织、机构的总称。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 32

Radicals: 君, 羊, 人, 从, 囗, 才, 亻, 本

Chinese meaning: ①非国家政权性质的人民大众的各种组织、机构的总称。

Grammar: Là danh từ ghép, cấu tạo bởi '群众' (quần chúng) và '团体' (tổ chức). Thường dùng để nói về các tổ chức xã hội do người dân thành lập.

Example: 这个城市有很多群众团体。

Example pinyin: zhè ge chéng shì yǒu hěn duō qún zhòng tuán tǐ 。

Tiếng Việt: Thành phố này có rất nhiều tổ chức quần chúng.

群众团体
qún zhòng tuán tǐ
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tổ chức quần chúng, tổ chức cộng đồng

Mass organizations or community groups.

非国家政权性质的人民大众的各种组织、机构的总称

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

群众团体 (qún zhòng tuán tǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung