Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 群居

Pinyin: qún jū

Meanings: To live in groups, Sống theo bầy đàn, sống tập thể, ①成群地聚居于一处。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 君, 羊, 古, 尸

Chinese meaning: ①成群地聚居于一处。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ loài vật hoặc con người.

Example: 这些动物习惯于群居生活。

Example pinyin: zhè xiē dòng wù xí guàn yú qún jū shēng huó 。

Tiếng Việt: Những động vật này có thói quen sống theo bầy đàn.

群居
qún jū
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sống theo bầy đàn, sống tập thể

To live in groups

成群地聚居于一处

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

群居 (qún jū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung