Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 罷
Pinyin: bà
Meanings: Enough, stop, cease, Thôi, dừng lại, đủ rồi, ①均见“罢”。
HSK Level: 5
Part of speech: phó từ
Stroke count: 15
Radicals: 罒, 能
Chinese meaning: ①均见“罢”。
Grammar: Dùng như phó từ, biểu thị sự ngừng lại hoặc kết thúc. Thường xuất hiện ở cuối câu để nhấn mạnh ý 'thôi' hoặc 'đủ rồi'.
Example: 算了罢,不要再争了。
Example pinyin: suàn le bà , bú yào zài zhēng le 。
Tiếng Việt: Thôi đủ rồi, đừng tranh cãi nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thôi, dừng lại, đủ rồi
Nghĩa phụ
English
Enough, stop, cease
Nghĩa tiếng trung
中文释义
均见“罢”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!