Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 群集
Pinyin: qún jí
Meanings: To gather in crowds or clusters., Tụ tập lại thành từng nhóm, từng đám đông, ①同类的相聚。[例]司机们都群集在广场四周的酒馆里。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 君, 羊, 木, 隹
Chinese meaning: ①同类的相聚。[例]司机们都群集在广场四周的酒馆里。
Grammar: Là động từ thường dùng để mô tả sự tụ họp của con người, động vật hoặc đồ vật theo nhóm. Thường đi kèm với danh từ chỉ nơi chốn.
Example: 人们群集在广场上庆祝节日。
Example pinyin: rén men qún jí zài guǎng chǎng shàng qìng zhù jié rì 。
Tiếng Việt: Mọi người tụ tập ở quảng trường để ăn mừng lễ hội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tụ tập lại thành từng nhóm, từng đám đông
Nghĩa phụ
English
To gather in crowds or clusters.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同类的相聚。司机们都群集在广场四周的酒馆里
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!