Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 美餐
Pinyin: měi cān
Meanings: Delicious meal., Bữa ăn ngon., ①指味道鲜美而质量高的饭菜。[例]吃了一顿美餐。*②十分满意地吃。[例]有个蜘蛛想捉住小苍蝇美餐一顿。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 大, 𦍌, 食
Chinese meaning: ①指味道鲜美而质量高的饭菜。[例]吃了一顿美餐。*②十分满意地吃。[例]有个蜘蛛想捉住小苍蝇美餐一顿。
Grammar: Danh từ chỉ bữa ăn đặc biệt ngon miệng, thường đứng sau động từ như 吃 (ăn) hoặc 享用 (thưởng thức).
Example: 我们享受了一顿美餐。
Example pinyin: wǒ men xiǎng shòu le yí dùn měi cān 。
Tiếng Việt: Chúng tôi đã thưởng thức một bữa ăn ngon.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bữa ăn ngon.
Nghĩa phụ
English
Delicious meal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指味道鲜美而质量高的饭菜。吃了一顿美餐
十分满意地吃。有个蜘蛛想捉住小苍蝇美餐一顿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!