Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 罗曼蒂克

Pinyin: luó màn dì kè

Meanings: Romantic, full of poetic and deep emotions., Lãng mạn, đầy chất thơ và cảm xúc sâu sắc., ①浪漫;具有强烈的个人感情、高度的个人爱慕之情或对心爱的人或爱情关系理想化的特色。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 38

Radicals: 夕, 罒, 又, 日, 帝, 艹, 儿, 古

Chinese meaning: ①浪漫;具有强烈的个人感情、高度的个人爱慕之情或对心爱的人或爱情关系理想化的特色。

Grammar: Tính từ mô tả cảm xúc hoặc bầu không khí.

Example: 他们的爱情很罗曼蒂克。

Example pinyin: tā men de ài qíng hěn luó màn dì kè 。

Tiếng Việt: Tình yêu của họ rất lãng mạn.

罗曼蒂克
luó màn dì kè
5tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lãng mạn, đầy chất thơ và cảm xúc sâu sắc.

Romantic, full of poetic and deep emotions.

浪漫;具有强烈的个人感情、高度的个人爱慕之情或对心爱的人或爱情关系理想化的特色

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

罗曼蒂克 (luó màn dì kè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung