Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 罢手

Pinyin: bà shǒu

Meanings: To stop doing something, cease action., Ngừng tay, thôi không làm nữa., ①停止;住手。[例]不肯罢手。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 去, 罒, 手

Chinese meaning: ①停止;住手。[例]不肯罢手。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang nghĩa khuyên ngăn hoặc tự nhận ra điểm dừng.

Example: 既然无望,不如早点罢手。

Example pinyin: jì rán wú wàng , bù rú zǎo diǎn bà shǒu 。

Tiếng Việt: Vì biết là vô vọng, chi bằng sớm dừng lại.

罢手 - bà shǒu
罢手
bà shǒu

📷 Ảnh chụp cận cảnh biển báo dừng xe màu đỏ ở giữa đường vào ban ngày

罢手
bà shǒu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngừng tay, thôi không làm nữa.

To stop doing something, cease action.

停止;住手。不肯罢手

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...