Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 群山

Pinyin: qún shān

Meanings: Mountain ranges, Dãy núi, cụm núi, ①山连山。[例]群山环抱。*②必须飞越的山脉或山峰——主要用于航空学。[例]飞越从智利到布宜诺斯艾利斯的群山。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 君, 羊, 山

Chinese meaning: ①山连山。[例]群山环抱。*②必须飞越的山脉或山峰——主要用于航空学。[例]飞越从智利到布宜诺斯艾利斯的群山。

Grammar: Là danh từ chỉ địa lý, thường xuất hiện trong miêu tả thiên nhiên.

Example: 远处是连绵起伏的群山。

Example pinyin: yuǎn chù shì lián mián qǐ fú de qún shān 。

Tiếng Việt: Phía xa là những dãy núi nối tiếp nhau.

群山
qún shān
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dãy núi, cụm núi

Mountain ranges

山连山。群山环抱

必须飞越的山脉或山峰——主要用于航空学。飞越从智利到布宜诺斯艾利斯的群山

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

群山 (qún shān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung