Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 3181 to 3210 of 12092 total words

央中
yāng zhōng
Giữa trung tâm, ở giữa chính giữa.
夯具
hāng jù
Dụng cụ đầm đất, công cụ xây dựng để nén...
夯歌
hāng gē
Bài hát lao động truyền thống thường đượ...
失声
shī shēng
Mất giọng, không thể nói được hoặc khóc ...
失常
shī cháng
Mất bình thường, khác thường, không ổn đ...
失明
shī míng
Mất thị lực, bị mù
失期
shī qī
Lỡ hẹn, không đúng thời hạn
失机
shī jī
Bỏ lỡ cơ hội
失水
shī shuǐ
Mất nước, khô cạn
失灵
shī líng
Hỏng, không hoạt động
失盗
shī dào
Bị trộm, mất cắp
失眠
shī mián
Mất ngủ
失神
shī shén
Phân tâm, mất tập trung
失窃
shī qiè
Bị trộm cắp.
失约
shī yuē
Phá vỡ lời hẹn, không giữ đúng cam kết.
失落
shī luò
Mất mát, thất vọng, cảm giác trống trải.
头人
tóu rén
Trưởng thôn, người đứng đầu một nhóm dân...
头伏
tóu fú
Ngày đầu tiên của mùa nóng trong năm (th...
头儿
tóu er
Người đứng đầu, thủ lĩnh, trưởng nhóm.
头颅
tóu lú
Cái đầu, sọ người hoặc động vật
头领
tóu lǐng
Người đứng đầu, thủ lĩnh
头骨
tóu gǔ
Xương sọ, xương đầu
夸口
kuā kǒu
Khoe khoang, nói quá lên
夸嘴
kuā zuǐ
Nói khoác, ba hoa
jiā
Kẹp, giữ một thứ gì đó giữa hai bề mặt; ...
夹层
jiā céng
Lớp ở giữa, lớp đệm nằm giữa hai bề mặt.
夹带
jiā dài
Mang theo lén lút; giấu thứ gì đó vào hà...
夹杂
jiā zá
Pha trộn, lẫn lộn một thứ gì đó vào một ...
夹生
jiā shēng
Chín chưa kỹ, còn sống (về thức ăn).
夹紧
jiā jǐn
Kẹp chặt, siết chặt một thứ gì đó.

Showing 3181 to 3210 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...