Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 夹带

Pinyin: jiā dài

Meanings: To smuggle; to hide something in luggage or items., Mang theo lén lút; giấu thứ gì đó vào hành lý hoặc đồ vật., ①考试时暗中携带的有关材料。[例]藏夹带。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 丷, 夫, 冖, 卅, 巾

Chinese meaning: ①考试时暗中携带的有关材料。[例]藏夹带。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với bổ ngữ hoặc tân ngữ. Ví dụ: 夹带私人物品 (mang lén đồ cá nhân).

Example: 他考试时夹带了小抄。

Example pinyin: tā kǎo shì shí jiā dài le xiǎo chāo 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã giấu phao thi khi làm bài kiểm tra.

夹带
jiā dài
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mang theo lén lút; giấu thứ gì đó vào hành lý hoặc đồ vật.

To smuggle; to hide something in luggage or items.

考试时暗中携带的有关材料。藏夹带

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

夹带 (jiā dài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung