Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 失常

Pinyin: shī cháng

Meanings: To become abnormal, irregular, unstable., Mất bình thường, khác thường, không ổn định, ①进入不正常状态。[例]举止失常。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 丿, 夫, 巾

Chinese meaning: ①进入不正常状态。[例]举止失常。

Grammar: Động từ hoặc tính từ hai âm tiết, có thể dùng để mô tả con người, sự vật hoặc hiện tượng.

Example: 天气突然失常。

Example pinyin: tiān qì tū rán shī cháng 。

Tiếng Việt: Thời tiết đột nhiên trở nên bất thường.

失常
shī cháng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mất bình thường, khác thường, không ổn định

To become abnormal, irregular, unstable.

进入不正常状态。举止失常

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

失常 (shī cháng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung