Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 失眠

Pinyin: shī mián

Meanings: Insomnia, sleeplessness, Mất ngủ, ①辗转不能入眠或半夜醒后无法再入睡。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 丿, 夫, 民, 目

Chinese meaning: ①辗转不能入眠或半夜醒后无法再入睡。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường gắn liền với vấn đề sức khỏe tâm lý hoặc căng thẳng.

Example: 最近压力太大,导致我经常失眠。

Example pinyin: zuì jìn yā lì tài dà , dǎo zhì wǒ jīng cháng shī mián 。

Tiếng Việt: Gần đây áp lực quá lớn khiến tôi thường xuyên mất ngủ.

失眠
shī mián
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mất ngủ

Insomnia, sleeplessness

辗转不能入眠或半夜醒后无法再入睡

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

失眠 (shī mián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung