Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 头骨

Pinyin: tóu gǔ

Meanings: Skull; cranium., Xương sọ, xương đầu, ①骨名。即颅,头部骨骼。由脑颅骨与面颅骨构成。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 头, 月

Chinese meaning: ①骨名。即颅,头部骨骼。由脑颅骨与面颅骨构成。

Grammar: Từ chuyên ngành, thường xuất hiện trong ngữ cảnh y học hoặc khảo cổ học.

Example: 科学家研究了古代人的头骨。

Example pinyin: kē xué jiā yán jiū le gǔ dài rén de tóu gǔ 。

Tiếng Việt: Các nhà khoa học đã nghiên cứu hộp sọ của người cổ đại.

头骨 - tóu gǔ
头骨
tóu gǔ

📷 Bức tường sọ trên bề mặt tồi tàn cũ. Nền tảng trừu tượng hiện đại. Hình minh họa kỹ thuật số 3d tương lai

头骨
tóu gǔ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xương sọ, xương đầu

Skull; cranium.

骨名。即颅,头部骨骼。由脑颅骨与面颅骨构成

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...