Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 夹层

Pinyin: jiā céng

Meanings: The middle layer; an interlayer between two surfaces., Lớp ở giữa, lớp đệm nằm giữa hai bề mặt., ①处于另外两层之间的层。*②双层的。*③中空的。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 丷, 夫, 云, 尸

Chinese meaning: ①处于另外两层之间的层。*②双层的。*③中空的。

Grammar: Danh từ thường mô tả cấu trúc vật lý của một đối tượng.

Example: 玻璃窗有夹层,可以隔音。

Example pinyin: bō lí chuāng yǒu jiā céng , kě yǐ gé yīn 。

Tiếng Việt: Cửa sổ kính có lớp đệm ở giữa, có thể cách âm.

夹层
jiā céng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lớp ở giữa, lớp đệm nằm giữa hai bề mặt.

The middle layer; an interlayer between two surfaces.

处于另外两层之间的层

双层的

中空的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

夹层 (jiā céng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung