Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 夹紧
Pinyin: jiā jǐn
Meanings: To clamp or tighten something firmly., Kẹp chặt, siết chặt một thứ gì đó., ①用卡紧的办法来固定或止动(索或绳)。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 丷, 夫, 〢, 又, 糸
Chinese meaning: ①用卡紧的办法来固定或止动(索或绳)。
Grammar: Động từ, thường đi kèm với danh từ cụ thể cần được thao tác.
Example: 请把螺丝夹紧。
Example pinyin: qǐng bǎ luó sī jiā jǐn 。
Tiếng Việt: Xin hãy siết chặt con ốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kẹp chặt, siết chặt một thứ gì đó.
Nghĩa phụ
English
To clamp or tighten something firmly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用卡紧的办法来固定或止动(索或绳)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!