Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 失落

Pinyin: shī luò

Meanings: To feel a sense of loss, disappointment, or emptiness., Mất mát, thất vọng, cảm giác trống trải., ①丢失;失掉。[例]我的钱包失落了。[例]此后她时常有一种失落感。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 丿, 夫, 洛, 艹

Chinese meaning: ①丢失;失掉。[例]我的钱包失落了。[例]此后她时常有一种失落感。

Grammar: Dùng làm động từ hoặc tính từ, thường biểu đạt cảm xúc tiêu cực.

Example: 比赛失败让他感到非常失落。

Example pinyin: bǐ sài shī bài ràng tā gǎn dào fēi cháng shī luò 。

Tiếng Việt: Việc thua trận khiến anh ấy cảm thấy rất thất vọng.

失落
shī luò
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mất mát, thất vọng, cảm giác trống trải.

To feel a sense of loss, disappointment, or emptiness.

丢失;失掉。我的钱包失落了。此后她时常有一种失落感

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

失落 (shī luò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung