Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 失落
Pinyin: shī luò
Meanings: To feel a sense of loss, disappointment, or emptiness., Mất mát, thất vọng, cảm giác trống trải., ①丢失;失掉。[例]我的钱包失落了。[例]此后她时常有一种失落感。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 丿, 夫, 洛, 艹
Chinese meaning: ①丢失;失掉。[例]我的钱包失落了。[例]此后她时常有一种失落感。
Grammar: Dùng làm động từ hoặc tính từ, thường biểu đạt cảm xúc tiêu cực.
Example: 比赛失败让他感到非常失落。
Example pinyin: bǐ sài shī bài ràng tā gǎn dào fēi cháng shī luò 。
Tiếng Việt: Việc thua trận khiến anh ấy cảm thấy rất thất vọng.

📷 Phòng kéo rèm cửa, ánh nắng ngoài cửa sổ, bóng tối bên trong phòng
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mất mát, thất vọng, cảm giác trống trải.
Nghĩa phụ
English
To feel a sense of loss, disappointment, or emptiness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
丢失;失掉。我的钱包失落了。此后她时常有一种失落感
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
