Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 失约
Pinyin: shī yuē
Meanings: To break an appointment or not keep a promise., Phá vỡ lời hẹn, không giữ đúng cam kết., ①不去赴约。[例]不要失约。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 丿, 夫, 勺, 纟
Chinese meaning: ①不去赴约。[例]不要失约。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi liền với đối tượng bị thất hứa.
Example: 他昨天和朋友失约了。
Example pinyin: tā zuó tiān hé péng yǒu shī yuē le 。
Tiếng Việt: Anh ấy hôm qua đã không giữ lời hẹn với bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phá vỡ lời hẹn, không giữ đúng cam kết.
Nghĩa phụ
English
To break an appointment or not keep a promise.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不去赴约。不要失约
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!