Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 头颅

Pinyin: tóu lú

Meanings: Head; skull., Cái đầu, sọ người hoặc động vật, ①人的头。[例]抛头颅,洒热血。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 头, 卢, 页

Chinese meaning: ①人的头。[例]抛头颅,洒热血。

Grammar: Từ thường dùng trong văn cảnh y học hoặc mô tả chi tiết về hình dáng đầu/sọ.

Example: 医生检查了他的头颅。

Example pinyin: yī shēng jiǎn chá le tā de tóu lú 。

Tiếng Việt: Bác sĩ đã kiểm tra cái đầu của anh ấy.

头颅
tóu lú
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cái đầu, sọ người hoặc động vật

Head; skull.

人的头。抛头颅,洒热血

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

头颅 (tóu lú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung