Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 失明
Pinyin: shī míng
Meanings: To lose sight, to become blind, Mất thị lực, bị mù, ①丧失视力;眼睛瞎了。[例]左丘失明,厥有《国语》。——汉·司马迁《报任安书》。[例]我知道这失明的母亲的眷眷的心,柔石的拳拳的心。——《为了忘却的记念》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 丿, 夫, 日, 月
Chinese meaning: ①丧失视力;眼睛瞎了。[例]左丘失明,厥有《国语》。——汉·司马迁《报任安书》。[例]我知道这失明的母亲的眷眷的心,柔石的拳拳的心。——《为了忘却的记念》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, diễn tả trạng thái mất đi khả năng nhìn thấy.
Example: 他因事故而失明。
Example pinyin: tā yīn shì gù ér shī míng 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị mù sau tai nạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mất thị lực, bị mù
Nghĩa phụ
English
To lose sight, to become blind
Nghĩa tiếng trung
中文释义
丧失视力;眼睛瞎了。左丘失明,厥有《国语》。——汉·司马迁《报任安书》。我知道这失明的母亲的眷眷的心,柔石的拳拳的心。——《为了忘却的记念》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!