Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 失窃

Pinyin: shī qiè

Meanings: To be stolen., Bị trộm cắp., ①财物遭人偷盗。[例]汽车失窃。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 丿, 夫, 切, 穴

Chinese meaning: ①财物遭人偷盗。[例]汽车失窃。

Grammar: Thường dùng như một động từ thụ động, có thể kết hợp với các danh từ chỉ tài sản.

Example: 家里昨晚失窃了。

Example pinyin: jiā lǐ zuó wǎn shī qiè le 。

Tiếng Việt: Nhà đã bị trộm vào tối qua.

失窃
shī qiè
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị trộm cắp.

To be stolen.

财物遭人偷盗。汽车失窃

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

失窃 (shī qiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung