Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 夸口
Pinyin: kuā kǒu
Meanings: To boast; to brag., Khoe khoang, nói quá lên, ①说大话;自夸。[例]他好夸口。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 亏, 大, 口
Chinese meaning: ①说大话;自夸。[例]他好夸口。
Grammar: Động từ ghép, thường đi kèm với nội dung mà người nói tự hào hoặc phóng đại.
Example: 他喜欢夸口自己的成就。
Example pinyin: tā xǐ huan kuā kǒu zì jǐ de chéng jiù 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích khoe khoang về thành tích của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoe khoang, nói quá lên
Nghĩa phụ
English
To boast; to brag.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
说大话;自夸。他好夸口
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!