Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 失机

Pinyin: shī jī

Meanings: To miss an opportunity, Bỏ lỡ cơ hội, ①失去机会;错过时机。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 丿, 夫, 几, 木

Chinese meaning: ①失去机会;错过时机。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thể thao hoặc tình huống cần nắm bắt cơ hội.

Example: 他在比赛中失机了。

Example pinyin: tā zài bǐ sài zhōng shī jī le 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã bỏ lỡ cơ hội trong trận đấu.

失机 - shī jī
失机
shī jī

📷 Bảng lật tương tự màu đen với bài gửi từ trên nền màu xám

失机
shī jī
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bỏ lỡ cơ hội

To miss an opportunity

失去机会;错过时机

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...