Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 失期
Pinyin: shī qī
Meanings: To miss a deadline or appointment, Lỡ hẹn, không đúng thời hạn, ①超过了限定的日期;误期。[例]会天大雨,道不通,度已失期。——《史记·陈涉世家》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 丿, 夫, 其, 月
Chinese meaning: ①超过了限定的日期;误期。[例]会天大雨,道不通,度已失期。——《史记·陈涉世家》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để nói về việc không tuân thủ đúng thời gian quy định.
Example: 他因为堵车而失期。
Example pinyin: tā yīn wèi dǔ chē ér shī qī 。
Tiếng Việt: Anh ấy vì tắc đường mà lỡ hẹn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lỡ hẹn, không đúng thời hạn
Nghĩa phụ
English
To miss a deadline or appointment
Nghĩa tiếng trung
中文释义
超过了限定的日期;误期。会天大雨,道不通,度已失期。——《史记·陈涉世家》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!