Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 夸嘴

Pinyin: kuā zuǐ

Meanings: To talk big; to exaggerate., Nói khoác, ba hoa, ①(口)∶夸口。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 亏, 大, 口, 觜

Chinese meaning: ①(口)∶夸口。

Grammar: Động từ mô tả hành vi nói quá sự thật, thường mang ý tiêu cực.

Example: 别听他夸嘴,他其实什么都不会。

Example pinyin: bié tīng tā kuā zuǐ , tā qí shí shén me dōu bú huì 。

Tiếng Việt: Đừng nghe anh ta ba hoa, thực ra anh ấy chẳng biết gì cả.

夸嘴
kuā zuǐ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói khoác, ba hoa

To talk big; to exaggerate.

(口)∶夸口

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

夸嘴 (kuā zuǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung