Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 失盗

Pinyin: shī dào

Meanings: To be stolen, to get robbed, Bị trộm, mất cắp, ①东西(如财物等)被偷。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 丿, 夫, 次, 皿

Chinese meaning: ①东西(如财物等)被偷。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để báo cáo về hành vi trộm cắp tài sản.

Example: 昨晚家里失盗了。

Example pinyin: zuó wǎn jiā lǐ shī dào le 。

Tiếng Việt: Tối qua nhà bị trộm viếng thăm.

失盗
shī dào
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị trộm, mất cắp

To be stolen, to get robbed

东西(如财物等)被偷

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

失盗 (shī dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung