Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 头领
Pinyin: tóu lǐng
Meanings: Leader; chief., Người đứng đầu, thủ lĩnh, ①为首的人(多见于早期白话)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 头, 令, 页
Chinese meaning: ①为首的人(多见于早期白话)。
Grammar: Dùng để chỉ người lãnh đạo một nhóm, tổ chức hoặc cộng đồng nào đó.
Example: 他是部落的头领。
Example pinyin: tā shì bù luò de tóu lǐng 。
Tiếng Việt: Ông ấy là thủ lĩnh của bộ tộc.

📷 Một nhà lãnh đạo người trưởng thành bản địa đội mũ. Ngày Gia đình Bản địa Quốc gia và POW WOW. Tuần lễ nhận thức của thổ dân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người đứng đầu, thủ lĩnh
Nghĩa phụ
English
Leader; chief.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为首的人(多见于早期白话)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
