Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 28471 to 28500 of 28899 total words

魂飞目断
hún fēi mù duàn
Hồn bay mắt đứt, diễn tả nỗi đau khổ và ...
魂飞神丧
hún fēi shén sàng
Hồn bay thần mất, diễn tả trạng thái thấ...
魂飞胆丧
hún fēi dǎn sàng
Hồn bay mật rụng, diễn tả sự hoảng sợ đế...
魂飞胆战
hún fēi dǎn zhàn
Hồn bay mật rung, diễn tả sự sợ hãi đến ...
魂飞胆破
hún fēi dǎn pò
Hồn bay mật vỡ, diễn tả sự sợ hãi đến mứ...
魂飞魄散
hún fēi pò sàn
Rất sợ hãi đến mức như hồn bay phách lạc...
魏阙
Wèi quē
Cổng cung điện thời nhà Ngụy, tượng trưn...
魏颗结草
Wèi kē jié cǎo
Biểu đạt lòng biết ơn sâu sắc, sẵn sàng ...
魏鹊无枝
Wèi què wú zhī
Tình trạng không có nơi nương tựa, không...
魑魅罔两
chī mèi wǎng liǎng
Chỉ những yêu quái, ma quỷ hại người; cũ...
魑魅魍魉
chī mèi wǎng liǎng
Các loại yêu quái, ma quỷ gây hại; đồng ...
Phù thủy, ma quỷ, hoặc lực lượng tà ác.
鱼雁
yú yàn
Chỉ thư tín, tin tức qua lại giữa hai nơ...
鱼鳔
yú biào
Bong bóng cá, cơ quan giữ thăng bằng của...
鱼龙混杂
yú lóng hùn zá
Hỗn tạp tốt xấu, chỉ tình trạng người tố...
鲀科
tún kē
Họ cá nóc, một họ cá biển có độc tố mạnh...
鲁人回日
lǔ rén huí rì
Người Lỗ làm cho mặt trời trở lại, ám ch...
鲁卫之政
lǔ wèi zhī zhèng
Ám chỉ chính trị kém cỏi, không đạt chuẩ...
鲁彦
lǔ yàn
Tên riêng của một nhà văn Trung Quốc nổi...
鲁戈回日
lǔ gē huí rì
Cây giáo của Lỗ làm mặt trời quay lại, á...
鲁戈挥日
lǔ gē huī rì
Vung giáo của Lỗ hướng về mặt trời, ám c...
鲁斤燕削
lǔ jīn yàn xuē
Rìu Lỗ dao Yên, ám chỉ kỹ nghệ địa phươn...
鲁殿灵光
lǔ diàn líng guāng
Ánh sáng linh thiêng từ điện thờ Lỗ, ám ...
鲁灵光殿
lǔ líng guāng diàn
Từ chỉ điện thờ Linh Quang tại Lỗ, biểu ...
shí
Cá sâm (một loại cá nước ngọt)
gǔn
Tên của một nhân vật thần thoại Trung Qu...
Cá mương
鳏夫
guān fū
Người đàn ông góa vợ
鳏寡孤惸
guān guǎ gū qióng
Những người không có gia đình hoặc thân ...
鳏寡孤独
guān guǎ gū dú
Những người không nơi nương tựa (góa bụa...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...