Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鬼笔
Pinyin: guǐ bǐ
Meanings: Exquisite calligraphy or brushwork seemingly created by ghosts or spirits., Bút pháp đặc biệt, tinh xảo đến mức như do quỷ thần tạo ra., ①生长在潮湿地方的一种真菌。菌盖带红色,表面有粘液,味臭,不可食。有的地方叫“狗尿苔”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 儿, 厶, 甶, 毛, 竹
Chinese meaning: ①生长在潮湿地方的一种真菌。菌盖带红色,表面有粘液,味臭,不可食。有的地方叫“狗尿苔”。
Grammar: Dùng để ca ngợi kỹ thuật nghệ thuật đặc biệt.
Example: 这幅画的线条鬼笔神工,令人赞叹不已。
Example pinyin: zhè fú huà de xiàn tiáo guǐ bǐ shén gōng , lìng rén zàn tàn bù yǐ 。
Tiếng Việt: Đường nét trong bức tranh này tinh xảo như do quỷ thần tạo ra, khiến người ta không ngừng khen ngợi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bút pháp đặc biệt, tinh xảo đến mức như do quỷ thần tạo ra.
Nghĩa phụ
English
Exquisite calligraphy or brushwork seemingly created by ghosts or spirits.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
生长在潮湿地方的一种真菌。菌盖带红色,表面有粘液,味臭,不可食。有的地方叫“狗尿苔”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!